Gỗ MDF là vật liệu xây dựng đa dạng và đa năng, có nhiều ứng dụng trong thiết kế nội thất và các ứng dụng xây dựng khác. Nó có thể được thiết kế và cắt theo kích thước đặc biệt để phù hợp với các yêu cầu thiết kế của khách hàng, chính vì vậy đây là loại gỗ thông dụng và được nhiều khách hàng quan tâm và muốn trải nghiệm.
I. Gỗ MDF là gì? Các loại gỗ MDF trên thị trường hiện nay
Gỗ MDF (Medium-density fibreboard) là một vật liệu xây dựng được sản xuất bằng cách ép và dán những mảnh gỗ nhỏ thành tấm MDF. Gỗ MDF thường được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất và các ứng dụng xây dựng khác.
- MDF thường: là loại gỗ MDF thông dụng, được sản xuất từ những sợi gỗ nhỏ, vụn gỗ. Sử dụng chất kết dính keo UP làm chất liên kết thành những tấm gỗ chắc chắn.
- MDF chống ẩm: Gỗ chống ẩm MDF cũng sử dụng các sợi gỗ và vụn gỗ kết hợp với chất keo đặc biệt có khả năng chống ẩm tốt đó là keo MUF thay vì sử dụng keo UP thông thường.
- MDF chống cháy: Gỗ MDF sẽ có thành phần đặc biệt hơn. Khả năng chống cháy được tạo từ việc nhà sản xuất cho thêm phụ gia là thạch cao, xi măng trộn cùng sợi gỗ. Có thêm các phụ gia này vào, gỗ MDF chống cháy sẽ có thời gian bắt lửa lâu hơn, đặc biệt khi cháy sẽ không tạo nên ngọn lửa lớn.
II. Thuộc tính của gỗ MDF đặc trưng nhất
Các loại bề mặt phủ kết hợp với cốt MDF
Sau đây là một số thuộc tính của gỗ MDF:
1. Mật độ: Mật độ của gỗ MDF thường dao động từ 600 đến 800 kg/m3. Mật độ này cao hơn so với các loại ván ép thông thường.
2. Độ dày: Độ dày của gỗ MDF thường từ 2mm đến 25mm. Các tấm MDF dày hơn có độ bền tốt hơn nhưng cũng nặng hơn.
3. Độ bền: Gỗ MDF có độ bền cao, đặc biệt là độ bền về nén và uốn.
4. Độ co ngót: Gỗ MDF không bị co ngót như gỗ thật vì sự hiện diện của nhựa và keo dán. Tuy nhiên, nếu bị ướt, gỗ MDF có thể bị phồng hoặc biến dạng.
5. Khả năng chống ẩm: Gỗ MDF có khả năng chống ẩm tốt hơn so với các loại gỗ thông thường, do đó nó ít bị cong vênh và mối mọt hơn.
Gỗ MDF là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chống ẩm tốt, không bị co ngót, tuy nhiên cũng có nhược điểm như khó để xử lý và có thể bị phồng hoặc biến dạng khi bị ướt.
III. Công nghệ sản xuất gỗ MDF
Công nghệ sản xuất gỗ MDF bao gồm các bước chính sau:
- Chế biến gỗ: Gỗ được chọn lựa và cắt thành các mảnh nhỏ với kích thước khoảng 1-2 cm.
- Xử lý hóa học: Gỗ được xử lý với các chất hóa học như formaldehyde và urea để tạo thành nhựa và keo dán.
- Ép tạo tấm MDF: Các mảnh gỗ được đặt trong máy ép và ép lại với áp suất cao để tạo thành tấm MDF.
- Xử lý bề mặt: Tấm MDF được xử lý bề mặt để tăng độ bền và khả năng chống ẩm. Có thể sơn hoặc tráng một lớp phủ melamine trên bề mặt để bảo vệ và làm cho nó trông đẹp hơn.
- Cắt và gia công: Tấm MDF được cắt và gia công thành các sản phẩm như ván tủ, tủ, cửa, kệ, vách ngăn, sàn nhà và nhiều ứng dụng khác.
Quá trình sản xuất gỗ MDF phải tuân theo các tiêu chuẩn về an toàn và môi trường. Trong quá trình sản xuất, các chất hóa học và khí thải phải được kiểm soát và xử lý để đảm bảo an toàn cho nhân viên và môi trường xung quanh.
IV. Ứng dụng của gỗ MDF trong thiết kế nội thất
Gỗ MDF được sử dụng rộng rãi trong thiết kế nội thất và các ứng dụng xây dựng khác như sau:
- Tủ, kệ, giá đỡ: Gỗ MDF được sử dụng để sản xuất các tủ, kệ, giá đỡ, tủ quần áo, tủ sách và nhiều loại nội thất khác. Các sản phẩm này có thể được thiết kế và cắt theo kích thước đặc biệt để phù hợp với không gian sử dụng.
- Cửa: Gỗ MDF được sử dụng để sản xuất các loại cửa như cửa phòng, cửa sổ, cửa tủ và cửa ra vào.
- Vách ngăn: Gỗ MDF được sử dụng để tạo các vách ngăn, giúp tách biệt các không gian trong nhà hoặc văn phòng.
- Sàn nhà: Gỗ MDF có thể được sử dụng để tạo sàn nhà, mặt ngoài của sàn thường được tráng một lớp phủ melamine để tăng độ bền và chống trầy xước.
- Nội thất phòng tắm: Gỗ MDF được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nội thất phòng tắm như tủ chứa đồ, bồn tắm, giá để đồ và nhiều sản phẩm khác.
- Đồ dùng gia đình: Gỗ MDF cũng được sử dụng để sản xuất các sản phẩm đồ dùng gia đình như bàn ghế, tủ quần áo, tủ giày, giá sách, v.v.
Gỗ MDF là vật liệu xây dựng đa dạng và đa năng, có nhiều ứng dụng trong thiết kế nội thất và các ứng dụng xây dựng khác. Nó có thể được thiết kế và cắt theo kích thước đặc biệt để phù hợp với các yêu cầu thiết kế của khách hàng.
V. Các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến gỗ MDF
Gỗ MFC có các thành phần dăm lớn, lực ép thấp hơn nhiều lần so với MDF
Các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến gỗ MDF bao gồm:
- Tiêu chuẩn kích thước: Quy định kích thước chính xác của tấm MDF như độ dày, chiều rộng và chiều dài. Tiêu chuẩn này giúp đảm bảo kích thước đồng nhất của các tấm MDF trong cùng một loại và giúp các sản phẩm được sản xuất từ MDF có kích thước đúng như yêu cầu.
- Tiêu chuẩn độ ẩm: Quy định độ ẩm tối đa cho phép của tấm MDF, thường là khoảng 5-8%. Độ ẩm cao hơn sẽ dễ dẫn đến quá trình phân hủy và làm giảm độ bền của tấm MDF.
- Tiêu chuẩn kháng nước: Quy định khả năng chống nước của tấm MDF. Các sản phẩm nội thất như tủ, kệ, giá đỡ,… sẽ tiếp xúc với nước nhiều hơn, do đó yêu cầu kháng nước cao hơn.
- Tiêu chuẩn kháng cháy: Quy định khả năng chống cháy của tấm MDF. Các sản phẩm nội thất sử dụng gỗ MDF phải đảm bảo khả năng chống cháy, đặc biệt là trong trường hợp xảy ra cháy.
- Tiêu chuẩn về độ cứng và độ dẻo: Quy định độ cứng và độ dẻo của tấm MDF. Tiêu chuẩn này giúp đảm bảo độ bền và độ co giãn của sản phẩm được sản xuất từ MDF.
- Tiêu chuẩn về chất lượng bề mặt: Quy định chất lượng bề mặt của tấm MDF, đảm bảo rằng bề mặt của MDF đẹp và phẳng.
Ngoài các tiêu chuẩn trên, còn có nhiều tiêu chuẩn khác liên quan đến gỗ MDF như tiêu chuẩn về độ dày, độ trơn tru, độ bóng, độ chịu mài mòn, độ cứng v.v. Tất cả những tiêu chuẩn này đều có mục đích đảm bảo chất lượng sản phẩm được sản xuất từ MDF và đáp ứng các yêu cầu khác nhau của khách hàng. Để biết thêm nhiều thông tin hơn nữa hãy liên hệ trực tiếp tới Đơn vị thi công nội thất tại Xưởng Mộc DCT qua hotline 0764.115.111 bạn nhé!